Có 2 kết quả:

如來 rú lái ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ如来 rú lái ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)

Bình luận 0