Có 2 kết quả:
如來 rú lái ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ • 如来 rú lái ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)
Bình luận 0